Bring in là gì? Các giới từ đi với động từ bring
Bring in là gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào ý nghĩa của thuật ngữ này và tìm hiểu thêm một số giới từ đi với động từ bring.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về nghĩa của cụm động từ “bring in” và các giới từ phổ biến đi kèm với nó. Bằng cách hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng của động từ này, bạn sẽ có thể sử dụng nó một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày của mình.
Nội Dung Bài Viết
Bring in là gì trong tiếng Anh
Bring in là gì trong tiếng Anh? Bring in có thể có ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một vài ý nghĩa có thể:
- Mang thứ gì đó hoặc ai đó vào một nơi: Ví dụ: “Tôi đã nhờ bạn tôi mang bánh cho bữa tiệc vào” hoặc “Nhân viên bảo vệ đã đưa nghi phạm vào để thẩm vấn.” “I asked my friend to bring in the cake for the party,” hay “The security guard brought the suspect in for questioning.”
- Để giới thiệu một luật, chính sách hoặc quy định mới: Ví dụ: “Chính phủ có kế hoạch đưa ra một luật thuế mới vào năm tới.” “The government plans to bring in a new tax law next year.”
- Để kiếm hoặc tạo ra thu nhập: Ví dụ: “Dòng sản phẩm mới dự kiến sẽ mang lại nhiều doanh thu cho công ty.” “The new product line is expected to bring in a lot of revenue for the company.”
- Để lôi kéo ai đó vào một cuộc trò chuyện hoặc thảo luận: Ví dụ: “Tôi muốn đưa ra ý kiến của đồng nghiệp về vấn đề này.” “I wanted to bring in my colleague’s opinion on this matter.”
- Để bắt một người đang chạy trốn: Ví dụ: “Cuối cùng thì cảnh sát cũng có thể bắt được nghi phạm đã chạy trốn trong nhiều tháng.” “The police were finally able to bring in the suspect who had been on the run for months.”
Một số ví dụ sử dụng cụm từ bring in
Một số ví dụ sử dụng cụm từ bring in được thể hiện sau đây:
- Can you bring in the groceries? – Bạn có thể mang đồ đến được không?
- The company plans to bring in a new CEO. – Công ty dự định mang vào một giám đốc điều hành mới.
- The government wants to bring in new regulations. – Chính phủ muốn đưa ra các quy định mới.
- The team needs to bring in more revenue. – Đội cần phải tăng doanh thu hơn nữa.
- The police have brought in a suspect for questioning. – Cảnh sát đã bắt một nghi phạm để thẩm vấn.
Bring in là gì?
Bring up là gì trong tiếng Anh
Bring up là gì trong tiếng Anh? “Bring up” là một cụm động từ có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một vài ý nghĩa có thể:
- Để nuôi dạy một đứa trẻ: Ví dụ: “Cha mẹ tôi đã dạy tôi phải coi trọng sự chăm chỉ và trung thực.” “My parents brought me up to value hard work and honesty.”
- Để đề cập đến điều gì đó hoặc giới thiệu một chủ đề để thảo luận: Ví dụ: “Tôi không muốn đưa ra vấn đề này trong cuộc họp, nhưng chúng ta thực sự cần phải giải quyết nó.” “I didn’t want to bring up the issue during the meeting, but we really need to address it.”
- Để nâng hoặc di chuyển thứ gì đó lên vị trí cao hơn: Ví dụ: “Tôi đã nhờ bạn tôi mang hộp sách từ tầng hầm lên.” “I asked my friend to bring up the box of books from the basement.”
- Để huấn luyện hoặc dạy ai đó đạt đến một mức độ năng lực nhất định: Ví dụ: “Huấn luyện viên đang cố gắng nâng cao kỹ năng của vận động viên trẻ trước giải đấu sắp tới.” “The coach is trying to bring up the young athlete’s skills before the upcoming tournament.”
Bring out là gì trong tiếng Anh
Bring out là gì trong tiếng Anh? “Bring out” là một cụm động từ có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một vài ý nghĩa có thể:
- Để phát hành hoặc xuất bản một sản phẩm, cuốn sách hoặc album mới: Ví dụ: “Công ty đang có kế hoạch tung ra một dòng điện thoại thông minh mới vào tháng tới.” “The company is planning to bring out a new line of smartphones next month.”
- Để làm cho một cái gì đó trở nên rõ ràng hơn hoặc nổi bật hơn: Ví dụ: “Mặt trời làm nổi bật màu sắc rực rỡ của những bông hoa trong vườn.” “The sun brings out the vibrant colors of the flowers in the garden.”
- Để mang thứ gì đó từ bên trong ra bên ngoài: Ví dụ: “Bạn có thể mang những chiếc ghế từ nhà để xe ra cho bữa tiệc không?” “Can you bring out the chairs from the garage for the party?”
- Để khiến ai đó thể hiện hoặc thể hiện một phẩm chất hoặc cảm xúc cụ thể: Ví dụ: “Âm nhạc sôi động đã khơi dậy niềm đam mê và năng lượng của vũ công.” “The lively music brought out the dancer’s passion and energy.”
- Để khuyến khích ai đó tham dự một buổi họp mặt hoặc sự kiện xã hội: Ví dụ: “Tôi thực sự hy vọng bạn của tôi có thể đến bữa tiệc, tôi cần làm nổi bật khía cạnh xã hội của cô ấy.” “I really hope my friend can come to the party, I need to bring out her more social side.”
Bring on là gì trong tiếng Anh
Bring on là gì trong tiếng Anh? “Bring on” là một cụm động từ có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một vài ý nghĩa có thể:
- Khiến điều gì đó xảy ra hoặc xuất hiện: Ví dụ: “Ăn đồ cay luôn khiến tôi bị nấc cụt” hoặc “Mưa khiến tôi bị đau đầu đột ngột”. “Eating spicy food always brings on my hiccups,” or “The rain brought on a sudden headache.”
- Để mời hoặc xúi giục ai đó làm điều gì đó: Ví dụ: “Huấn luyện viên muốn đưa cầu thủ mới vào để giúp đội giành chiến thắng trong trò chơi.” “The coach wants to bring on the new player to help the team win the game.”
- Để khiêu khích hoặc kích động một phản ứng hoặc phản ứng cụ thể: Ví dụ: “Nhận xét của chính trị gia về chính sách nhập cư đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi.” “The politician’s comments about immigration policy brought on a heated debate.”
- Để giới thiệu hoặc đưa vào một tình huống hoặc trạng thái cụ thể: Ví dụ: “Công ty đang có kế hoạch bổ nhiệm một giám đốc tiếp thị mới để tăng doanh số bán hàng.” “The company is planning to bring on a new marketing director to increase sales.”
- Để tiến tới hoặc tiến tới một giai đoạn hoặc giai đoạn mới: Ví dụ: “Sau khi chương trình thử nghiệm thành công, công ty đã sẵn sàng triển khai trên quy mô lớn.” “After a successful pilot program, the company is ready to bring on the full-scale implementation.”
Bring round là gì trong tiếng Anh
Bring round là gì trong tiếng Anh? “Bring round” là một cụm động từ có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một vài ý nghĩa có thể:
- Để thuyết phục ai đó thay đổi ý kiến hoặc quan điểm của họ: Ví dụ: “Sau một cuộc thảo luận dài, cuối cùng tôi đã có thể đưa bạn tôi đến với cách suy nghĩ của tôi.” After a long discussion, I was finally able to bring my friend round to my way of thinking.”
- Để yêu cầu giao hoặc cung cấp thứ gì đó: Ví dụ: “Tôi sẽ gọi cho nhà hàng và yêu cầu họ mang thức ăn đến cho bữa tiệc.” “I will call the restaurant and ask them to bring round the food for the party.”
- Để đưa ai đó hoặc thứ gì đó đến một địa điểm hoặc tiểu bang cụ thể: Ví dụ: “Con đường đẹp mắt sẽ đưa chúng ta vòng sang phía bên kia của ngọn núi.” “The scenic route will bring us round to the other side of the mountain.”
- Để xoay hoặc xoay một thứ gì đó sang một vị trí hoặc hướng khác: Ví dụ: “Bạn sẽ cần mang thang vòng để chúng tôi có thể tiếp cận mái nhà.” “You’ll need to bring the ladder round so we can access the roof.”
Bài viết trên đây đã cung cấp ý nghĩa bring in là gì và các giới từ đi cùng với động từ bring, như đã biết cụm động từ “bring in” có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Nó có thể đề cập đến việc đưa một cái gì đó hoặc ai đó vào một địa điểm, đưa ra luật hoặc chính sách mới, kiếm thu nhập, lôi kéo ai đó vào cuộc trò chuyện hoặc bắt giữ một kẻ chạy trốn. Hiểu các ý nghĩa khác nhau của “bring in” có thể giúp bạn giao tiếp bằng tiếng Anh hiệu quả hơn và tránh nhầm lẫn với cách cụm từ khác.
Xem thêm: Miss Universe là gì? Cuộc thi sắc đẹp quan trọng nhất trên thế giới
Miss Universe là gì? Cuộc thi sắc đẹp quan trọng nhất trên thế giới
Run into là gì? Cấu trúc run into trong tiếng Anh là gì
Noun phrase là gì? Cấu trúc noun phrase trong tiếng Anh
HSKK là gì? Thi chứng chỉ HSKK bao nhiêu điểm là đậu
Thesis statement là gì? Cách viết thesis statement sao cho hiệu quả
Thì hiện tại đơn là gì? Mẹo hướng dẫn cách chia thì hiện tại đơn
Bột tàn mì là gì? Phân biệt giữa bột tàn mì bột mì và bột năng