Come across là gì? Các giới từ đi chung với động từ Come
Come across là gì? Bạn có từng nghe đến cụm từ “come across” chưa? Bạn có hiểu rõ nó nghĩa là gì không? Nếu không, hãy cùng tìm hiểu về cụm từ này dưới đây.
Trong tiếng Anh, ‘come across’ là một cụm động từ phrasal, được sử dụng để miêu tả việc gặp phải, tình cờ nhìn thấy hoặc tình cờ phát hiện một thứ gì đó. Ngoài ra chúng ta cũng sẽ cùng tìm hiểu thêm một số cụm từ tiếng Anh thú vị khác. Hãy cùng tìm hiểu sau đây:
Nội Dung Bài Viết
Come across là gì trong Tiếng Anh
Come across là gì trong Tiếng Anh? “Come across” là một cụm động từ có một vài ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng.
Một ý nghĩa phổ biến là tình cờ gặp hoặc tìm thấy một cái gì đó hoặc ai đó. Ví dụ: “I came across an interesting article while browsing the internet””Tôi tình cờ thấy một bài báo thú vị khi đang duyệt internet” có nghĩa là người đó tình cờ tìm thấy bài báo đó khi họ đang xem những thứ khác trên mạng.
Một nghĩa khác của “come across” là truyền đạt một ấn tượng nào đó hoặc xuất hiện theo một cách nào đó cho người khác. Ví dụ: “He comes across as very confident in job interviews””Anh ấy có vẻ rất tự tin trong các cuộc phỏng vấn xin việc” có nghĩa là người đó có vẻ tự tin với người phỏng vấn.
Nhìn chung, “come across” là một cụm động từ linh hoạt có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau để truyền đạt ý tưởng về việc gặp phải điều gì đó hoặc xuất hiện theo một cách nào đó.
Come across là gì
Come in for là gì trong Tiếng Anh
Come in for là gì trong Tiếng Anh? Cụm từ “come in for” có thể có một vài nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Dưới đây là một vài định nghĩa có thể:
- Để nhận được một cái gì đó, thường là những lời chỉ trích, đổ lỗi hoặc trừng phạt. Ví dụ: “After the project failed, the manager came in for a lot of criticism from the team.””Sau khi dự án thất bại, người quản lý đã nhận được rất nhiều lời chỉ trích từ nhóm.”
- Để trải nghiệm hoặc gặp phải một cái gì đó bất ngờ. Ví dụ: “I came in for a surprise when I saw my old friend at the party.””Tôi đến vì ngạc nhiên khi nhìn thấy người bạn cũ của mình tại bữa tiệc.”
- Để trở thành chủ đề của một cái gì đó. Ví dụ: “The issue of climate change has come in for a lot of attention in recent years.””Vấn đề biến đổi khí hậu đã thu hút rất nhiều sự chú ý trong những năm gần đây.”
Come into là gì trong Tiếng Anh
Come into là gì trong Tiếng Anh? “Come into” có thể có một vài ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh:
- Thừa kế hoặc có được nó, chẳng hạn như thừa kế một gia tài từ người thân hoặc sở hữu một phần tài sản. Ví dụ: After his grandfather passed away, he came into a large inheritance: Sau khi ông của anh ấy qua đời, anh ấy được hưởng một tài sản thừa kế lớn.
- Tham gia vào một cái gì đó, chẳng hạn như tham gia một nhóm hoặc bắt đầu một công việc mới. Ví dụ: She came into the company as an intern and worked her way up to management: Cô ấy vào công ty với tư cách là một thực tập sinh và dần dần thăng tiến lên vị trí quản lý.
- Đề cập đến sự thay đổi hoàn cảnh hoặc một giai đoạn mới của cuộc sống, chẳng hạn như bước vào một mùa hoặc giai đoạn phát triển mới. Ví dụ: As she entered her thirties, she felt like she was coming into a new phase of her life: Khi bước vào tuổi ba mươi, cô ấy cảm thấy như mình đang bước vào một giai đoạn mới của cuộc đời.
Come up là gì trong Tiếng Anh
Come up là gì trong Tiếng Anh? “Come up” là một cụm động từ có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa có thể có của “come up”:
- Để tiếp cận hoặc tiến lại gần ai đó hoặc một cái gì đó: “Anh ấy đến gặp tôi và hỏi đường.””He came up to me and asked for directions.”
- Phát sinh hoặc xảy ra: “Một cơ hội bất ngờ đã đến với tôi để đi du lịch nước ngoài.””An unexpected opportunity came up for me to travel abroad.”
- Được đề cập hoặc thảo luận: “Vấn đề tài trợ cho dự án đã được đưa ra trong cuộc họp.””The issue of funding for the project came up during the meeting.”
- Để trở thành một chủ đề của cuộc trò chuyện hoặc xem xét: “Câu hỏi về tính bền vững đã đưa ra trong cuộc thảo luận của chúng tôi.””The question of sustainability came up in our discussion.”
- Để tiến triển theo một cách cụ thể: “Dự án đang tiến triển tốt đẹp và sẽ được hoàn thành đúng hạn.””The project is coming up nicely and should be completed on time.”
- Được đưa ra một thử thách hoặc khó khăn: “Tôi có một bài kiểm tra lớn sắp diễn ra vào tuần tới.””I have a big test coming up next week.”
- Để di chuyển lên trên, chẳng hạn như đi lên cầu thang hoặc một ngọn đồi: “Chúng tôi đã lên tới đỉnh núi và nhìn thấy một quang cảnh tuyệt vời.””We came up to the top of the mountain and saw an amazing view.”
- Được đề cập hoặc đề xuất như một giải pháp khả thi hoặc quá trình hành động: “Ý tưởng thuê ngoài dự án đã nảy ra trong cuộc họp.””The idea of outsourcing the project came up in the meeting.”
Come down là gì trong Tiếng Anh
Come down là gì trong Tiếng Anh? “Come down” là một cụm động từ phrasal trong tiếng Anh, được sử dụng để miêu tả hành động di chuyển từ vị trí cao xuống vị trí thấp hơn hoặc di chuyển từ một trạng thái tốt đẹp hơn xuống một trạng thái tệ hơn.
Ví dụ: Cụm từ “come down” cũng có thể được sử dụng trong một số trường hợp khác nhau, ví dụ như miêu tả giá cả hoặc mức độ giảm sút. Ví dụ, nếu giá của một sản phẩm giảm xuống, bạn có thể nói “The price of the product has come down” (Giá của sản phẩm đã giảm).
Tóm lại, “come down” là một cụm động từ phrasal với nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Come over là gì trong Tiếng Anh
Come over là gì trong Tiếng Anh? Come over là một cụm động từ có thể có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Một số nghĩa phổ biến của “come over” bao gồm:
- Đến thăm nhà hoặc địa điểm của ai đó. Ví dụ: “Tối nay anh qua nhà em ăn tối được không?””Can you come over to my house for dinner tonight?”
- Đột nhiên cảm thấy xúc động về 1 vấn đề cụ thể hoặc cảm giác kì lạ nào đó. Ví dụ: “Tôi vô cùng xúc động khi nhìn thấy những bức ảnh cũ.””I came over all emotional when I saw the old photographs.”
- Để giành quyền kiểm soát một tình huống hoặc vượt qua một chướng ngại vật. Ví dụ: “Chúng ta cần xem xét vấn đề này và tìm ra giải pháp.””We need to come over this issue and find a solution.”
- Để giao tiếp hoặc truyền tải một thông điệp. Ví dụ: “Tôi không chắc ý định của mình có được thể hiện rõ ràng trong email hay không.””I’m not sure if my intention came over clearly in the email.”
Cụm từ go across là gì
Cụm từ go across là gì? Cụm từ “go across” có nghĩa là đi từ phía này sang phía bên kia của một vật gì đó. Nó có thể được sử dụng để chỉ việc vượt qua một khoảng cách vật lý, chẳng hạn như đường, sông hoặc cầu hoặc để ẩn dụ vượt qua rào cản hoặc chướng ngại vật, chẳng hạn như sự phân chia văn hóa hoặc rào cản ngôn ngữ.
Ví dụ:
- We need to go across the bridge to get to the other side of the river: Chúng ta cần đi qua cầu để sang bên kia sông.
- She went across the room to talk to her friend: Cô ấy đi ngang qua phòng để nói chuyện với bạn mình.
- He went across the country to meet with his business partners: Anh ấy đã đi khắp đất nước để gặp gỡ các đối tác kinh doanh của mình.
- It can be difficult to go across cultural differences, but with effort, it can be done: Có thể khó vượt qua sự khác biệt về văn hóa, nhưng với nỗ lực, điều đó có thể làm được.
Vậy là chúng ta đã tìm hiểu về cụm động từ phrasal “come across” và nghĩa của nó trong tiếng Anh. Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, từ việc miêu tả việc gặp phải một người hay một vật, đến miêu tả cảm giác của người sử dụng khi gặp phải một tình huống nào đó. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của come across là gì và cách sử dụng nó một cách chính xác.
Xem thêm: mRNA là gì? Tầm quan trọng của mRNA trong lĩnh vực y học
Put away là gì? Cấu trúc của put away trong câu
Xương quai xanh là gì? Xương quai xanh có tác dụng gì
Đường cơ sở là gì? Ý nghĩa của đường cơ sở của Việt Nam
UPU là gì? Cuộc thi viết thư quốc tế UPU cần tiêu chuẩn ra sao
Predator là gì? Những thông tin chi tiết về predator
APY là gì? APR là gì? Sự khác nhau giữa APY và APR
Mã di truyền là gì? Những thông tin liên quan đến mã di truyền