Run into là gì? Cấu trúc run into trong tiếng Anh là gì
Run into là gì? Run into là gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu về cụm động từ “run into” các cụm từ đi với động từ “run”, cùng với các ví dụ minh họa đi kèm.
Trong tiếng Anh, cụm từ “run into” và các cụm từ khác có chứa động từ “run” là một trong những thành ngữ phổ biến được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc và nghĩa của cụm từ “run into” trong tiếng Anh để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày.
Nội Dung Bài Viết
Định nghĩa Run into là gì trong tiếng Anh
Định nghĩa Run into là gì trong tiếng Anh? “Run into” là một cụm động từ có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Nó bao gồm động từ “run” và giới từ “into”. Dưới đây là một số cách phổ biến “run into” có thể được sử dụng bằng tiếng Anh:
- Va chạm với một cái gì đó hoặc ai đó: Khi được sử dụng theo nghĩa này, “run into” có nghĩa là vô tình va chạm hoặc va chạm với một cái gì đó hoặc ai đó. Ví dụ: “I ran into a tree while riding my bike.” “Tôi đã đâm phải một cái cây khi đang đạp xe.”
- Gặp ai đó bất ngờ: “Run into” cũng có nghĩa là gặp ai đó bất ngờ hoặc tình cờ. Ví dụ: “I ran into my old high school friend at the grocery store.” “Tôi tình cờ gặp lại người bạn cấp ba cũ của mình ở cửa hàng tạp hóa.”
- Gặp phải một vấn đề hoặc trở ngại: Theo nghĩa này, “run into” có nghĩa là gặp phải hoặc đối mặt với một vấn đề hoặc trở ngại. Ví dụ: “We ran into some difficulties with the project timeline.””Chúng tôi gặp một số khó khăn với tiến độ dự án.”
- Sử dụng hết hoặc cạn kiệt thứ gì đó: “Run into” cũng có thể có nghĩa là sử dụng hết hoặc cạn kiệt nguồn cung cấp thứ gì đó. Ví dụ: “I ran into all of my savings during my trip to Europe.””Tôi đã tiêu hết tiền tiết kiệm trong chuyến đi châu Âu.”
Run into là gì
Cấu trúc run into trong tiếng Anh
Cấu trúc run into trong tiếng Anh thường là chủ ngữ + động từ + tân ngữ + giới từ. Ví dụ: “I ran into a lamppost while jogging.” Trong trường hợp ý nghĩa số 2, tân ngữ có thể là một người hoặc một địa điểm, chẳng hạn như trong câu “I ran into my professor on campus.”
Điều đáng chú ý là “run into” là một cụm động từ không trang trọng và nên được sử dụng một cách thích hợp trong các tình huống trang trọng hơn.
Run in là gì trong tiếng Anh
Run in là gì trong tiếng Anh? “Run in” là một cụm động từ có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến nhất của “run-in”:
- Tranh luận hoặc đối đầu bằng lời nói: Khi hai người có bất đồng hoặc tranh cãi gay gắt, nó có thể được gọi là “xung đột”. Ví dụ: “Tom and Mary had a run-in over the issue of funding for the project.””Tom và Mary đã có mâu thuẫn về vấn đề tài trợ cho dự án.”
- Va chạm: “Run-in” cũng có thể ám chỉ một vụ va chạm hoặc tai nạn, chẳng hạn như hai ô tô đâm vào nhau. Ví dụ: “There was a terrible run-in on the highway this morning.””Sáng nay có một vụ đụng xe kinh hoàng trên đường cao tốc.”
- Một cuộc gặp gỡ bất ngờ: Khi bạn gặp người khác một cách bất ngờ hoặc không cố ý, nó có thể được gọi là “cuộc gặp gỡ bất ngờ”. Ví dụ: “I had a run-in with my ex-boyfriend at the grocery store.”
- Một tình huống hoặc vấn đề khó khăn: Trong một số trường hợp, “run-in” có thể đề cập đến một tình huống hoặc vấn đề khó khăn mà ai đó đã gặp phải. Ví dụ: “I had a run-in with the law when I was younger and it was a wake-up call for me to change my behavior.””Tôi đã từng vi phạm pháp luật khi còn trẻ và đó là hồi chuông cảnh tỉnh để tôi thay đổi hành vi của mình.”
Nhìn chung, “run-in” là một cụm động từ linh hoạt có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để mô tả nhiều tình huống khác nhau.
Run over là gì trong tiếng Anh
Run over là gì trong tiếng Anh? “Run over” là một cụm động từ có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Nó bao gồm động từ “run” và giới từ “over”. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của “run over”:
- Khi được sử dụng theo nghĩa này, “run over” có nghĩa là vô tình va vào ai đó hoặc vật gì đó bằng ô tô, xe đạp hoặc phương tiện khác.
Ví dụ: “The driver ran over a pedestrian in the crosswalk.””Người lái xe đã cán qua một người đi bộ ở lối băng qua đường dành cho người đi bộ.”
- Để xem xét hoặc tóm tắt: Theo nghĩa này, “chạy qua” có nghĩa là nhanh chóng xem xét hoặc tóm tắt một cái gì đó.
Ví dụ: “Can you run over the main points of the presentation before we begin?””Bạn có thể lướt qua các điểm chính của bài thuyết trình trước khi chúng ta bắt đầu không?”
- Vượt quá giới hạn thời gian: Khi được sử dụng theo nghĩa này, “chạy qua” có nghĩa là vượt quá giới hạn thời gian được lên kế hoạch hoặc dự kiến cho một việc gì đó.
Ví dụ: “The meeting ran over by an hour.””Cuộc họp đã kết thúc được một giờ.”
- Chảy qua: “Run over” cũng có thể có nghĩa là tràn, đổ hoặc di chuột qua mép của một thùng chứa hoặc khu vực.
Ví dụ: “The bathtub is full and the water is starting to run over.””Bồn tắm đầy và nước bắt đầu chảy qua.”
Cấu trúc của “run over” thường là chủ ngữ + động từ + tân ngữ + giới từ.
Ví dụ: “The car ran over a pothole and punctured the tire.””Chiếc xe chạy qua ổ gà và bị thủng lốp”.
Trong trường hợp ý nghĩa số 2, đối tượng có thể là một bản tóm tắt hoặc đánh giá về một cái gì đó, như trong “Can you run over the main points of the report?””Bạn có thể lướt qua các điểm chính của báo cáo không?”
Điều đáng chú ý là “run over” là một cụm động từ không trang trọng và nên được sử dụng một cách thích hợp trong các tình huống trang trọng hơn.
Run away là gì trong tiếng Anh
Run away là gì trong tiếng Anh? “Runaway” là một cụm động từ có nghĩa là rời đi nhanh chóng và bất ngờ, thường là để thoát khỏi một tình huống hoặc để tránh điều gì đó. Nó có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh nghĩa đen và nghĩa bóng.
Ví dụ:
- A child might run away from home to escape a difficult or abusive situation: Một đứa trẻ có thể chạy trốn khỏi nhà để thoát khỏi một tình huống khó khăn hoặc bị ngược đãi.
- A person might run away from a dangerous animal or from a person who is chasing them: Một người có thể chạy trốn khỏi một con vật nguy hiểm hoặc một người đang đuổi theo họ.
- Someone might run away from their problems or responsibilities instead of facing them: Ai đó có thể trốn tránh các vấn đề hoặc trách nhiệm của họ thay vì đối mặt với chúng.
- A teenager might run away from a boring family vacation to go explore on their own: Một thiếu niên có thể chạy trốn khỏi kỳ nghỉ nhàm chán của gia đình để tự mình khám phá.
- A pet might run away from its owner if it is frightened or if it senses danger: Một con vật cưng có thể chạy trốn khỏi chủ của nó nếu nó sợ hãi hoặc nếu nó cảm thấy nguy hiểm.
Trong tất cả các trường hợp này, “chạy trốn” ngụ ý một cảm giác cấp bách và cần phải trốn thoát hoặc tránh một cái gì đó một cách nhanh chóng.
Như vậy, chúng ta đã tìm hiểu về nghĩa và cách sử dụng của cụm động từ run into là gì trong tiếng Anh. Như đã đề cập, cụm động từ này có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, chúng đều liên quan đến việc tình cờ gặp gỡ, va chạm hay phát hiện điều gì đó một cách bất ngờ. Với những nghĩa này, “run into” là một cụm động từ rất phổ biến và hữu ích trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm động từ này và sử dụng nó một cách chính xác và hiệu quả.
Xem thêm: Noun phrase là gì? Cấu trúc noun phrase trong tiếng Anh
Noun phrase là gì? Cấu trúc noun phrase trong tiếng Anh
HSKK là gì? Thi chứng chỉ HSKK bao nhiêu điểm là đậu
Thesis statement là gì? Cách viết thesis statement sao cho hiệu quả
Thì hiện tại đơn là gì? Mẹo hướng dẫn cách chia thì hiện tại đơn
Bột tàn mì là gì? Phân biệt giữa bột tàn mì bột mì và bột năng
Sunny nghĩa là gì? Tên tiếng Anh của các hiện tượng thời tiết
Junk food là gì? Những nguy hại khi ăn quá nhiều junk food