Sunny nghĩa là gì? Tên tiếng Anh của các hiện tượng thời tiết
Sunny nghĩa là gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các từ miêu tả thời tiết trong tiếng Anh và các ví dụ để hiểu rõ hơn về chúng nhé.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các cụm từ tiếng Anh nói về thời tiết. Chúng ta cũng sẽ xem xét một số ví dụ để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của các từ này. Vậy, hãy cùng bắt đầu bài viết và tìm hiểu thêm nhé!
Nội Dung Bài Viết
Sunny nghĩa là gì trong Tiếng Anh
Sunny nghĩa là gì trong Tiếng Anh? “Sunny” có nghĩa là “nắng” hoặc “rạng rỡ”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả thời tiết rất tốt, nắng, có nhiều ánh nắng mặt trời. Nó cũng có thể miêu tả sự vui tươi, tích cực và hạnh phúc.
“Sunny” còn có thể được sử dụng để miêu tả một người hay một tình huống có sự vui vẻ, tích cực và hạnh phúc. Ví dụ, có thể nói “Anh ta là một người rất sunny” để miêu tả một người có tính cách vui vẻ và tích cực.
“Sunny” là một từ rất tích cực và tươi sáng, thường được sử dụng để miêu tả một sự kiện, một người hoặc một tình huống có sự vui tươi và hạnh phúc.
Sunny nghĩa là gì
Ví dụ sử dụng từ sunny trong câu giao tiếp
Một số ví dụ sử dụng từ sunny trong câu giao tiếp gồm:
- On a sunny day, people like to go to the beach. (Trong một ngày nắng, mọi người thích đi đến bãi biển).
- The sunny weather made her feel so happy and energetic. (Thời tiết nắng làm cho cô ấy cảm thấy rất hạnh phúc và đầy năng lượng).
- The sunny disposition of the little girl made everyone smile. (Tâm trạng vui vẻ của cô bé đã làm cho mọi người cười).
Định nghĩa Windy là gì
Định nghĩa Windy là gì? “Windy” có nghĩa là “gió”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả thời tiết gió, có gió mạnh. Nó cũng có thể miêu tả một tình huống hoặc một nơi có gió mạnh.
Ví dụ:
- It’s too windy to go for a picnic today. (Gió lớn để đi picnic hôm nay)
- The windy conditions made it difficult for the cyclists to finish the race. (Thời điểm gió khiến cho việc hoàn thành cuộc đua cho các xe đạp khó khăn)
- The windy city of Chicago is famous for its gusty winds. (Thành phố gió Chicago nổi tiếng với gió giật)
- The windy autumn day was perfect for flying kites. (Ngày thu gió trong mùa thu là hoàn hảo cho việc bay đồ bay)
- The windy coastline was stunning, but also quite dangerous for boats. (Bờ biển gió tuyệt vời nhưng cũng rất nguy hiểm cho các tàu)
Định nghĩa Cloudy là gì
Định nghĩa Cloudy là gì? “Cloudy” có nghĩa là “mây”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả thời tiết mây, có mây che mặt trời. Nó cũng có thể miêu tả một tình huống hoặc một nơi có mây che mặt trời.
- It’s a cloudy day today, I think it’s going to rain. (Hôm nay là ngày mây, tôi nghĩ sẽ mưa)
- The cloudy sky made it difficult to see the mountain tops. (Bầu trời mây làm cho việc quan sát trên đỉnh núi khó khăn)
- The cloudy water made it difficult to see the fish in the lake. (Nước mây làm cho việc nhìn đến cá trong hồ khó khăn)
- The cloudy outlook for the economy has many people worried. (Tình huống kinh tế mây làm cho nhiều người lo lắng)
- The cloudy day gave way to a beautiful sunset. (Ngày mây cho đến một bình minh tuyệt đẹp).
Định nghĩa Rainy là gì
Định nghĩa Rainy là gì? “Rainy” có nghĩa là “mưa”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả thời tiết mưa, khi có mưa rơi từ trời. Nó cũng có thể miêu tả một tình huống hoặc một nơi có mưa.
Ví dụ:
- It’s a rainy day today, I think I’ll stay indoors. (Hôm nay là ngày mưa, tôi nghĩ tôi sẽ ở trong nhà)
- The rainy weather made it difficult to play outside. (Thời tiết mưa làm cho việc chơi bên ngoài trở nên khó khăn)
- The rainy season has caused some flooding in the area. (Mùa mưa đã gây ra một số lũ lụt trong khu vực)
- The rainy forecast for the weekend has dampened everyone’s plans. (Dự báo mưa cho cuối tuần đã làm cho mọi người tắc nghẽn kế hoạch)
- The rainy night was a perfect excuse for staying in and watching movies. (Đêm mưa là một cơ hội tuyệt vời để ở trong nhà và xem phim).
Định nghĩa Misty là gì
Định nghĩa Misty là gì? “Misty” có nghĩa là “sương mù”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một thời tiết hoặc một nơi có sương mù nhẹ. Sương mù là một lớp mờ nhẹ xuất hiện trên đất hoặc trên mặt nước và làm cho môi trường trở nên mờ nhạt.
Ví dụ:
- It was a misty morning, and visibility was low. (Đó là một buổi sáng sương mù và tầm nhìn thấp)
- The misty fog surrounded the mountain, giving it a mysterious look. (Sương mù bao quanh núi, cho nó một cái nhìn bí ẩn)
- The misty rain made for a romantic walk in the park. (Mưa sương mù làm cho một bữa đi dạo tình cảm trong công viên)
- The misty air was refreshing after a long hot summer. (Không khí sương mù là tươi mát sau mùa hè nóng dài)
- The misty sunset was a breathtaking sight to behold. (Bình minh sương mù là một cảnh đẹp kinh sợ).
Định nghĩa Hurricane là gì
Định nghĩa Hurricane là gì? “Hurricane” là một từ tiếng Anh có nghĩa là “bão”. Đây là một dạng của bão lớn có xuất hiện trên vùng biển trực thuộc châu Mỹ, Đông Caribbean và Thái Bình Dương. Hurricanes có thể gây ra sự hủy hoại lớn với gió mạnh, mưa lớn và sóng cao. Chúng có thể gây hại đến cả người lẫn tài sản, vì vậy người dân thường được cảnh báo sớm và chuẩn bị trước khi một bão xuất hiện.
Ví dụ:
- The hurricane caused widespread damage to the coastal towns. (Bão gây ra sự hủy hoại rộng rãi đến các thị trấn ven biển)
- Many people were evacuated before the arrival of the hurricane. (Rất nhiều người được di cư trước khi bão đến)
- The hurricane caused power outages and flooding in the city. (Bão gây ra sự tắt điện và lũ lụt trong thành phố)
- The hurricane relief efforts are underway, with volunteers and supplies being sent to the affected areas. (Những nỗ lực cứu trợ sau bão đang được tiến hành, với các tình nguyện viên và vật tư được gửi đến các khu vực bị ảnh hưởng)
- The hurricane warning has been issued, and residents are advised to prepare for the worst. (Cảnh báo về bão đã được công bố, và người dân được khuyên nên chuẩn bị cho tình huống tồi tệ nhất).
Định nghĩa Flood là gì
Định nghĩa Flood là gì? “Flood” là một từ tiếng Anh có nghĩa là “lũ lụt”. Lũ lụt là một tình trạng khi nước tràn vượt quá mức bình thường, gây ra sự hại đến tài sản và cuộc sống của người dân. Nó có thể xảy ra do mưa lớn, nước sông lớn chảy vào thành phố, hoặc do các yếu tố khác như bão. Việc chống lại lũ và chuẩn bị sẵn sàng đối phó với lũ lụt là rất quan trọng để giảm thiểu sự hại đến người dân và tài sản.
Ví dụ:
- Heavy rain caused a flood in the low-lying areas. (Mưa lớn gây ra lũ lụt trong các khu vực thấp).
- The coastal cities were affected by the flood during the summer storm season. (Các thành phố vùng biển bị ảnh hưởng bởi lũ lụt trong mùa mưa hè).
- The overflowing lakes caused a flood in the surrounding areas, causing damage to both people and property. (Hồ nước tràn quá gây ra lũ lụt trong các khu vực xung quanh, gây hại đến người dân và tài sản).
- Continuous rain for a few days caused a flood in the low-lying areas. (Mưa liên tục trong vài ngày gây ra lũ lụt trong các khu vực thấp).
- Continuous rain for a day caused a flood in the areas with low-capacity drainage systems, causing damage to both people and property. (Mưa liên tục trong một ngày gây ra lũ lụt trong các khu vực có hệ thống thông cống kém, gây hại đến người dân và tài sản).
Bài viết trên đây đã dịch từ sunny nghĩa là gì? Trong tất cả các từ vựng mô tả thời tiết, “sunny” là một trong số ít từ vựng đơn giản để miêu tả bầu trời đầy nắng. “Sunny” chỉ ra rằng nắng chiếu rực rỡ, mặt trời sáng và nắng nóng. Đây là một trạng thái thời tiết tuyệt vời để ra ngoài, tận hưởng hoặc làm việc trong các hoạt động ngoài trời. Nếu bạn đang tìm kiếm một ngày trời đẹp và tự nhiên, hãy kiểm tra xem trời có “sunny” hay không nhé!
Xem thêm: Junk food là gì? Những nguy hại khi ăn quá nhiều junk food
Junk food là gì? Những nguy hại khi ăn quá nhiều junk food
Tragedy là gì? Các yếu tố tạo nên một tác phẩm tragedy hay
Câu phức là gì? Các loại câu phức trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến
Overdose là gì? Thuốc quá liều giết chết bạn như thế nào
iTunes store là gì? Cách đăng nhập iTunes Store trên iPhone
Show off là gì? Cấu trúc của show off là gì trong tiếng Anh
TMI là gì? Việc quá nhiều thông tin có tốt không