Thì hiện tại đơn là gì? Mẹo hướng dẫn cách chia thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn là gì? Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về thì hiện tại đơn và các thì khác, cách sử dụng nó và ví dụ về cách sử dụng thực tế của nó trong câu.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về thì hiện tại đơn các thì khác, cách sử dụng nó và ví dụ về cách sử dụng thực tế của nó trong câu.
Nội Dung Bài Viết
Thì hiện tại đơn là gì cho ví dụ trong tiếng Anh
Thì hiện tại đơn là gì cho ví dụ trong tiếng Anh để các bạn hiểu hơn về thì này.
Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh tương đương với “Simple Present Tense”. Nó được sử dụng để diễn tả hành động xảy ra thường xuyên, sự thật hiển nhiên, hoặc hành động đang diễn ra tại thời điểm hiện tại.
Ví dụ về thì hiện tại đơn cùng với cách dịch sang tiếng Việt:
- I drink coffee every morning. (Tôi uống cà phê mỗi sáng.)
- She teaches English at the university. (Cô ấy dạy Tiếng Anh tại trường đại học.)
- He works in a bank. (Anh ấy làm việc tại một ngân hàng.)
- They play tennis on Saturdays. (Họ chơi tennis vào các ngày thứ bảy.)
Lưu ý rằng thì hiện tại đơn thường được sử dụng để diễn tả một thói quen hoặc một sự việc thường xuyên xảy ra, hoặc một sự thật hiển nhiên.
Thì hiện tại đơn là gì
Thì hiện tại hoàn thành là gì
Thì hiện tại hoàn thành là gì? Thì hiện tại hoàn thành là một thì tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc tình huống bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục cho đến thời điểm hiện tại hoặc vừa mới kết thúc. Nó thường được hình thành bằng cách sử dụng thì hiện tại của động từ “have” theo sau là dạng quá khứ phân từ của động từ chính.
Cấu trúc cơ bản của thì hiện tại hoàn thành như sau:
Chủ ngữ + have/has + quá khứ phân từ
Dưới đây là một số ví dụ về câu ở thì hiện tại hoàn thành:
- I have studied English for five years: Tôi đã học tiếng Anh được năm năm.
- She has lived in New York since 2010: Cô đã sống ở New York từ năm 2010.
- They have just finished their homework: Họ vừa hoàn thành bài tập về nhà.
- He has never been to Paris before: Anh ấy chưa bao giờ đến Paris trước đây.
- We have seen that movie three times already: Chúng tôi đã xem bộ phim đó ba lần rồi.
Thì hiện tại hoàn thành thường được sử dụng trong các tình huống mà thời gian chính xác của hành động hoặc sự kiện không quan trọng, nhưng nhấn mạnh vào mối liên hệ giữa quá khứ và hiện tại. Nó thường được sử dụng trong cuộc trò chuyện hàng ngày, cũng như trong văn bản, bao gồm cả văn bản chính thức như bài báo học thuật và báo cáo kinh doanh.
Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh là gì
Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh là gì? Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh tương đương với “Present Continuous Tense”. Nó được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, hoặc một hành động đang diễn ra trong thời gian gần đây. Thì này thường được tạo thành bằng cách sử dụng động từ “to be” (am/is/are) cộng với động từ + “ing”.
Dưới đây là ví dụ của “thì hiện tại tiếp diễn” và cách dịch sang tiếng Việt:
- She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.)
- They are playing basketball. (Họ đang chơi bóng rổ.)
- He is watching TV. (Anh ấy đang xem TV.)
- I am typing on my computer. (Tôi đang đánh chữ trên máy tính của mình.)
- She is eating breakfast. (Cô ấy đang ăn sáng.)
Lưu ý: “Thì hiện tại tiếp diễn” trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc trong khoảng thời gian gần đây, còn “thì hiện tại đơn” được sử dụng để diễn tả hành động thường xuyên xảy ra hoặc sự thật hiển nhiên.
Trạng từ sử dụng với thì hiện tại đơn
Có nhiều trạng từ sử dụng với thì hiện tại đơn trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ý nghĩa dự định. Dưới đây là một số ví dụ về trạng từ có thể được sử dụng với thì hiện tại đơn:
Always: Trạng từ này được sử dụng để diễn đạt một hành động thường xuyên hoặc liên tục.
- Ví dụ: I always drink coffee in the morning: Tôi luôn luôn uống cà phê vào buổi sáng.
Never: Trạng từ này được sử dụng để diễn đạt tần suất tiêu cực hoặc sự vắng mặt của một hành động.
- Ví dụ: I never eat fast food: Tôi không bao giờ ăn thức ăn nhanh.
Often: Trạng từ này được sử dụng để diễn đạt một hành động thường xuyên hoặc lặp đi lặp lại.
- Ví dụ: She often goes to the gym: Cô thường xuyên đến phòng tập thể dục.
Seldom: Trạng từ này được sử dụng để diễn đạt một hành động hiếm hoặc không thường xuyên.
- Ví dụ: He seldom watches TV: Anh ấy hiếm khi xem TV.
Usually: Trạng từ này được dùng để diễn đạt một hành động thông thường hoặc tiêu biểu.
- Ví dụ: They usually take the bus to work: Họ thường đi xe buýt để làm việc.
Sometimes: Trạng từ này được dùng để diễn đạt một hành động xảy ra thỉnh thoảng hoặc không thường xuyên.
- Ví dụ: I sometimes go to the beach on weekends: Tôi đôi khi đi đến bãi biển vào cuối tuần.
Generally: Trạng từ này được sử dụng để diễn đạt một tuyên bố rộng rãi hoặc chung chung.
- Ví dụ: People generally like pizza: Mọi người thường thích pizza.
Rarely: Trạng từ này được sử dụng để diễn đạt một hành động rất hiếm khi hoặc không phổ biến.
- Ví dụ: We rarely have snow in this part of the country: Chúng tôi hiếm khi có tuyết ở vùng này của đất nước.
Daily: Trạng từ này được dùng để diễn đạt một hành động xảy ra hàng ngày.
- Ví dụ: He reads the newspaper daily: Anh ấy đọc báo hàng ngày.
Đây chỉ là một vài ví dụ về trạng từ có thể được sử dụng với thì hiện tại đơn trong tiếng Anh. Việc lựa chọn trạng từ phụ thuộc vào ý nghĩa dự định và ngữ cảnh của câu.
Cách chia thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
Cách chia thì hiện tại đơn trong tiếng Anh có thể được chia thành bốn loại chính:
Khẳng định:
Điều này được sử dụng để đưa ra tuyên bố tích cực, khẳng định. Nó được hình thành bằng cách sử dụng dạng cơ bản của động từ (còn được gọi là động từ nguyên mẫu) cho tất cả các chủ ngữ, ngoại trừ ngôi thứ ba số ít (he, she, it), trong đó động từ có đuôi -s hoặc -es.
Ví dụ:
- I play tennis every weekend. (Tôi chơi quần vợt mỗi cuối tuần).
- She goes to the gym on Mondays. (Cô ấy đi đến phòng tập thể dục vào thứ Hai).
Phủ định:
Thì này được sử dụng để đưa ra các tuyên bố tiêu cực, phủ định. Nó được hình thành bằng cách thêm “do not” hoặc “does not” (tùy thuộc vào chủ ngữ) trước dạng cơ bản của động từ.
Ví dụ:
- I do not like coffee. (Tôi không thích cà phê).
- She does not work on Sundays. (Cô ấy không làm việc vào ngày chủ nhật).
Nghi vấn:
Thì này được sử dụng để đặt câu hỏi. Nó được hình thành bằng cách bắt đầu câu bằng một trợ động từ (“do” hoặc “does” tùy thuộc vào chủ ngữ) theo sau là dạng cơ bản của động từ.
Ví dụ:
- Do you speak French? (Bạn có biết nói tiếng Pháp không?)
- Does he play guitar? (Anh ấy có chơi ghi-ta không?)
Nghi vấn-Phủ định:
Thì này được sử dụng để đặt câu hỏi. Nó được hình thành bằng cách kết hợp các hình thức phủ định và nghi vấn.
Ví dụ:
- Don’t you like pizza? (Bạn không thích bánh pizza?)
- Doesn’t she study English? (Cô ấy không học tiếng Anh sao?)
Bốn loại này bao gồm hầu hết các cách sử dụng thì hiện tại đơn trong tiếng Anh.
Một số bài tập thì hiện tại đơn thường gặp
Dưới đây là một số bài tập ở thì hiện tại đơn thường gặp, cùng với lời giải của chúng:
Sure! Here are some exercises in the present simple, along with their solutions:
Exercise 1: Fill in the blank with the correct form of the verb in parentheses.
- I __________ (like) ice cream.
Solution: I like ice cream. - She __________ (study) every day.
Solution: She studies every day. - They __________ (watch) TV in the evening.
Solution: They watch TV in the evening. - We __________ (go) to the gym twice a week.
Solution: We go to the gym twice a week. - He __________ (work) as a teacher.
Solution: He works as a teacher.
Exercise 2: Rewrite the sentence using the correct form of the verb in parentheses.
- She eats pizza every Friday. (eat)
Solution: She eats pizza every Friday. - They play tennis on the weekends. (play)
Solution: They play tennis on the weekends. - He reads a book before bed. (read)
Solution: He reads a book before bed. - We listen to music in the car. (listen)
Solution: We listen to music in the car. - I watch movies on Saturday nights. (watch)
Solution: I watch movies on Saturday nights.
Bài viết trên đây đã chia sẻ cho chúng ta về thì hiện tại đơn là gì, cách sử dụng cũng như dấu hiệu nhận biết của thì này trong câu. Hy vọng các bạn đã có thêm nhiều kiến thức bổ ích thông qua bài viết này cũng như cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bản thân.
Xem thêm: Bột tàn mì là gì? Phân biệt giữa bột tàn mì bột mì và bột năng
Bột tàn mì là gì? Phân biệt giữa bột tàn mì bột mì và bột năng
Sunny nghĩa là gì? Tên tiếng Anh của các hiện tượng thời tiết
Junk food là gì? Những nguy hại khi ăn quá nhiều junk food
Tragedy là gì? Các yếu tố tạo nên một tác phẩm tragedy hay
Câu phức là gì? Các loại câu phức trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến
Overdose là gì? Thuốc quá liều giết chết bạn như thế nào
iTunes store là gì? Cách đăng nhập iTunes Store trên iPhone